Nhân sự tiền lương là gì? Nhiệm vụ của nhân sự tiền lương

Đối với mọi doanh nghiệp, con người là tài sản quan trọng để hoạt động vươn đến thành công và chế độ lương thưởng, phúc lợi là những yếu tố thiết yếu tạo nên sự hài lòng của nhân viên tại doanh nghiệp. Chính vì thế, nhân sự tiền lương là bộ phận đóng vai trò không thể thiếu ở mọi tổ chức, doanh nghiệp. Nếu bạn chưa hiểu rõ nhân sự tiền lương là gì và nhiệm vụ của họ gồm những gì, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.

Nhân sự tiền lương là gì?

Nhân sự tiền lương là một mảng quan trọng nằm trong ngành nhân sự. Bộ phận này chịu trách nhiệm về các vấn đề liên quan đến tiền lương, tiền thưởng và các lợi ích khác của nhân viên trong một doanh nghiệp, tổ chức nào đó.

Nhân sự tiền lương làm việc nhằm xây dựng và duy trì các chính sách, chế độ của doanh nghiệp, đảm bảo nhân viên được hưởng những phúc lợi rõ ràng theo quy định, được giải quyết các vấn đề liên quan đến tiền lương như thưởng, nghỉ phép, nghỉ việc, bảo hiểm, khiếu nại về tiền lương… Những hoạt động của nhân viên tiền lương hướng tới mục đích chung gồm thu hút nhân tài, động viên và giữ chân nhân viên tiếp tục gắn bó lâu dài với doanh nghiệp, đảm bảo họ nhận được tiền lương xứng đáng với sức lao động của mình.

Có thể nói, lương thưởng là yếu tố hàng đầu mà các ứng viên cân nhắc khi tìm kiếm một công việc mới. Đồng thời, tiền lương, phúc lợi và các loại thuế liên quan cũng chiếm phần lớn chi phí doanh nghiệp, tổ chức cần chi trả, từ đó cho thấy tầm quan trọng của nhân viên tiền lương đối với doanh nghiệp muốn phát triển và hoạt động lâu dài.

Nhiệm vụ của nhân sự tiền lương

Nhiệm vụ của nhân sự tiền lương sẽ có sự khác nhau nhất định giữa các doanh nghiệp, tổ chức dựa vào lĩnh vực và cách thức hoạt động. Sau đây là một số nhiệm vụ chung mà hầu như mọi nhân sự tiền lương đều cần thực hiện:

  • Xác định mức lương, thưởng và phúc lợi một cách công bằng, cạnh tranh và phù hợp với chiến lược, mục tiêu kinh doanh và quy mô của tổ chức, doanh nghiệp
  • Xây dựng và phát triển chế độ chính sách lương thưởng phù hợp với văn hóa làm việc và mục tiêu của doanh nghiệp
  • Đảm bảo việc trả lương của doanh nghiệp tuân thủ luật lao động hiện hành
  • Đánh giá nhu cầu, mong muốn của nhân viên bằng cách tiến hành khảo sát, trao đổi trực tiếp để tìm hiểu điều gì thúc đẩy họ làm việc và điều gì khiến họ cân nhắc việc ở lại cống hiến cho doanh nghiệp
  • Chuẩn bị phần mô tả công việc, thực hiện phân tích công việc, đánh giá nhiệm vụ cần làm của các vị trí công việc
  • Khảo sát mức lương và phúc lợi được hưởng của các vị trí công việc trên thị trường lao động
  • Tìm hiểu về lực lượng lao động có thể đóng góp nhiều lợi ích cho doanh nghiệp
  • Triển khai chiến lượng truyền thông và đánh giá hiệu quả
  • Nghiên cứu các xu hướng hay vấn đề về vị trí công việc, mức lương trên thị trường
  • Kiểm tra định kỳ và lập báo cáo với cấp trên
  • Tiếp nhận các khiếu nại, thắc mắc về tiền lương, phúc lợi của nhân viên

Các kỹ năng cần thiết của nhân sự tiền lương

  • Có kiến thức, bằng cử nhân và kinh nghiệm làm việc trong ngành nhân sự, đặc biệt là C&B, quản trị kinh doanh, tài chính…
  • Kiến thức làm việc về hệ thống đánh giá và phân tích công việc
  • Có khả năng làm việc về tâm lý tổ chức và khảo sát thị trường lao động
  • Kỹ năng làm việc với con người
  • Hiểu biết về các nội quy, quy định lao động hiện hành
  • Có khả năng xây dựng và duy trì các phúc lợi phù hợp với nhân viên
  • Kỹ năng phân tích và định lượng tốt

Lợi ích mà nhân sự tự tiền lương mang lại là gì?

1.   Thu hút và nâng cao khả năng giữ chân nhân tài

Mọi tổ chức, doanh nghiệp luôn tìm kiếm những ứng viên tài giỏi, có hiệu suất làm việc cao và mang lại hiệu quả tốt. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng phải biết cách giữ chân những nhân tài. Thông thường, những người tài năng sẽ biết cách làm nổi bật giá trị của bản thân và thương lượng với nhà tuyển dụng để đạt được mức lương và phúc lợi tốt nhất. Đây là lúc nhân sự tiền lương sẽ kết hợp mong muốn của ứng viên với nhu cầu, quy mô của doanh nghiệp để lựa chọn nhân tài đó hay cần thu hút người khác phù hợp hơn.

2.   Cải thiện hiệu suất làm việc

Nhân viên của doanh nghiệp sẽ cảm thấy bị đánh giá thấp hoặc công sức bỏ ra không xứng đáng khi thù lao họ nhận được không đáp ứng được mong đợi. Từ đó, họ mất đi động lực làm việc, dẫn đến hiệu suất giảm. Ngược lại, một chế độ lương thưởng và phúc lợi thành công sẽ giúp nhân viên được truyền cảm hứng và nỗ lực hơn, tăng hiệu suất và hiệu quả công việc.

3.   Trải nghiệm nơi làm việc chuyên nghiệp hơn

Mức lương và phúc lợi mang tính cạnh tranh đồng nghĩa nhân viên được hưởng nhiều lợi ích hơn, được trải nghiệm môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi mà sức khỏe, công sức và lương thưởng của họ được quan tâm và tôn trọng. Điều này tạo nên cảm hứng làm việc, có cái nhìn tích cực về tổ chức, doanh nghiệp của mình.

TVC là gì? Tầm quan trọng của TVC đối với doanh nghiệp của bạn

Hiện nay có nhiều hình thức quảng cáo mà các doanh nghiệp có thể thực hiện nhằm quảng bá sản phẩm, thương hiệu của mình. Trong đó, TVC là một hình thức quen thuộc và được đánh giá nằm trong những phương thức tốt nhất để tiếp cận khách hàng. Vậy TVC là gì? TVC đem lại những lợi ích gì cho doanh nghiệp? Hãy cùng theo dõi qua bài viết dưới đây nhé.

TVC là gì?

Trong lĩnh vực marketing, TVC là từ viết tắt của Television Video Commercial, là hình thức quảng cáo giúp cá nhân, công ty, tổ chức quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng của họ tới công chúng thông qua truyền hình. Nói đơn giản hơn, TVC có thể được coi là một thông điệp ngắn gọn được phát sóng trên truyền hình với mục đích quảng bá, thu hút sự chú ý của người xem hoặc hướng họ đến hành động nào đó như truy cập trang web hay mua sản phẩm. Các video quảng cáo này thường được sản xuất bởi các công ty chuyên về marketing, quảng cáo và chúng được phát trong các chương trình, bộ phim truyền hình.

TVC hoạt động như thế nào?

TVC thường thể hiện dưới hình thức những video ngắn có độ dài vài giây cho đến vài phút, được thiết kế với mục đích thu hút sự chú ý của người xem đồng thời thuyết phục họ thực hiện những hành động cụ thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.

Các chương trình hay bộ phim được chiếu trên tivi trong khung giờ nhất định và trong thời gian phát sóng sẽ có những đoạn nghỉ giải lao. Chính vì thế, TVC thường chỉ có thời lượng ngắn nhưng vẫn đủ yếu tố âm thanh, hình ảnh, sự lôi cuốn về mặt cảm xúc để truyền tải thông điệp của doanh nghiệp.

Chi phí sản xuất TVC phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời lượng của quảng cáo, thời gian phát sóng trong ngày, quy mô của thị trường truyền hình mà nó được trình chiếu.

TVC có thể là một công cụ tiếp thị mạnh mẽ vì chúng giúp doanh nghiệp tiếp cận được khối lượng lớn khán giả trong khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, chúng đòi hỏi chi phí sản xuất tương đối lớn và khó đo lường hiệu quả.

Những lý do vì sao TVC là một ý tưởng tuyệt vời cho doanh nghiệp của bạn

Tivi mang lại sự tin cậy nhiều hơn

Truyền hình được xem là một trong nền tảng tốt nhất để thiết lập tính hợp pháp của thương hiệu với khán giả, nhiều hơn so với các nền tảng khác như mạng xã hội, internet… Sự hiện diện của một thương hiệu trên tivi mang lại cho khán giả cảm giác đáng tin cậy và tín nhiệm.

Đây là một điều hợp lý bởi việc đăng thông tin trên internet dễ dàng hơn là được xuất hiện trên tivi. Điều này khiến cho mọi người cho rằng tivi đồng nghĩa với độc quyền hơn các kênh quảng cáo khác.

TVC giúp tiếp cận lượng lớn khán giá

So với internet, quảng cáo trên tivi có phạm vi tiếp cận và sức mạnh truyền thông đại chúng lớn hơn. Có thể nói, hầu như mọi gia đình đều có ít nhất một chiếc tivi trong nhà. Việc xem tivi là một việc quen thuộc với chúng ta từ rất lâu, không cần là một gia đình giàu có vẫn có thể xem tivi.

TVC giúp thương hiệu trở nên đáng nhớ

Một trong những lợi ích lớn của TVC là chúng dễ nhớ và gây ấn tượng với tâm trí mọi người. TVC chạy nhiều lần trong ngày với các khung giờ khác nhau, đồng thời chúng được thiết kế để dễ in sâu trong trí nhớ khán giả trong khoảng thời gian ngắn, rồi từ đó trở thành một cái tên quen thuộc với họ.

Trên tivi, quảng cáo thường được phát sóng trong thời gian nghỉ giải lao của chương trình, bộ phim được nhiều người yêu quý. Chính vì thế, xem quảng cáo trở thành một phần quen thuộc khi thưởng thức chương trình trên tivi.

Đã có rất nhiều chiến dịch quảng cáo nổi tiếng đã để lại câu thoại, khẩu hiệu hay bài hát yêu thích với khán giả, khiến họ nhớ đến khi thấy, nghe những điều liên quan đến thương hiệu.

Có nhiều sự khoan dung hơn đối với hình thức TVC

Có một sự thật về quảng cáo kỹ thuật số mà không phải ai cũng cho bạn biết, đó là hầu hết mọi người đều ghét quảng cáo. Các quảng cáo hiển thị trực tuyến khi hiển thị thường đều bị mọi người nhanh chóng bỏ qua. Thậm chí các ứng dụng, nền tảng như Youtube, Spotify… gợi ý gói premium cho người dùng để có thể bỏ qua hay loại bỏ hoàn toàn quảng cáo. Quảng cáo trực tuyến nếu xảy ra quá nhiều có thể khiến cho người dùng cảm thấy phiền hay không gian riêng tư bị xâm phạm.

TVC không chỉ là tiếp thị mà còn là một phần trong các kênh truyền hình giải trí của khán giả. Vì thế so với hiển thị trực tuyến, TVC có nhiều khả năng chấp nhận hơn.

TVC giúp tiếp cận khán giả địa phương

Mặc dù TVC có thể được sử dụng để tiếp cận khán giả đại chúng nhưng TVC cũng có thể được nhắm mục tiêu đến các đối tượng cụ thể một cách đáng ngạc nhiên. Các phương pháp TVC như nhắm mục tiêu theo địa lý, lập trình cụ thể hoặc làm việc với các mạng cáp thích hợp có thể giúp doanh nghiệp nhắm mục tiêu đến các đối tượng cụ thể ở những vị trí quan trọng bằng quảng cáo truyền hình.

Chứng chỉ ACCA là gì? Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ ACCA

Kế toán luôn nằm trong những vị trí có nhu cầu tuyển dụng cao trên thị trường lao động. Vì sức cạnh tranh cao, việc sở hữu một chứng chỉ kế toán bên cạnh tấm bằng cử nhân sẽ giúp bạn có thêm “vũ khí” loại bỏ các đối thủ cạnh tranh. Trong đó, chứng ACCA được nhiều người quan tâm và tìm hiểu. Vậy chứng chỉ ACCA là gì? Sở hữu chứng chỉ ACCA mang lại những lợi ích gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Chứng chỉ ACCA là gì?

Chứng chỉ ACCA là từ viết tắt của Association Of Chartered Certified Accountants”, là một chứng chỉ trong lĩnh vực kế toán công chứng, được cấp bởi Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh Quốc ACCA (The Association of Chartered Certified Accountants). Hiệp hội này là một tổ chức nghề nghiệp mang tính toàn cầu, được thành lập vào năm 1904 và hoạt động cho đến nay. Hiệp hội là nơi đào tạo và phát triển những ai có đam mê với lĩnh vực tài chính, kế toán. Hiện tại, ACCA sở hữu hơn nửa triệu học viên trải dài ở 180 quốc gia trên toàn thế giới.

Chứng chỉ ACCA cung cấp cho người học lượng kiến thức bổ ích với chuyên môn hàng đầu trong những lĩnh vực liên quan đến kế toán, quản trị doanh nghiệp, lãnh đạo, thuế, luật kinh doanh, báo cáo tài chính, quản trị chiến lược, rủi ro… Bên cạnh đó, không thể thiếu việc rèn luyện tính chuyên nghiệp, đạo đức nghề nghiệp và không ngừng thăng tiến, phát triển trong lĩnh vực.

Những ai cần sở hữu chứng chỉ ACCA?

Những ai có nhu cầu nâng cao khả năng tìm thấy cơ hội việc làm tốt trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán – tài chính – thuế với mức thu nhập cao có thể tham gia lấy chứng chỉ ACCA. Vì đây là chứng chỉ quốc tế nên nhiều người chọn thi ACCA để tìm cơ hội làm việc trong các tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp lớn. Đơn giản hơn, những ai muốn sở hữu một chứng chỉ, bằng cấp thể hiện trình độ chuyên môn, kỹ năng có thể chọn ACCA.

Điều kiện học chứng chỉ ACCA là gì?

Điều kiện để được học chứng chỉ ACCA cũng tương đối đơn giản: bạn chỉ cần đã hoặc đang là sinh viên tại một trường cao đẳng/ đại học, không phân biệt ngành học. Bên cạnh đó, biết sử dụng tiếng Anh sẽ là một lợi thế lớn khi bạn theo học ACCA.

Trong trường hợp bạn không phải là sinh viên của trường cao đẳng/ đại học, việc học một khóa bổ sung kiến thức nền tảng về kế toán là một điều bắt buộc để đủ điều kiện học ACCA. CAT và FIA do ACCA cấp là hai chứng chỉ được nhiều học viên lựa chọn.

Chi phí học chứng chỉ ACCA

Chương trình học ACCA gồm tổng cộng 15 môn học, trong đó tự chọn 2/4 đối với các môn tự chọn. Vậy bạn cần hoàn thành 14 môn để hoàn tất chương trình đào tạo và trở thành hội viên ACCA. Thời gian học để hoàn thành ACCA trung bình từ 3-4 năm.

Tiếp theo là về chi phí. Chi phí hoàn thành chương trình ACCA khoảng 120 triệu đồng cho 13 môn học. Đối với nhiều người, chi phí này khá đắt đỏ nên có 2 cách để tiết kiệm chi phí được nhiều người lựa chọn:

  1. Tự học. Tuy nhiên, quá trình tự học sẽ có nhiều khó khăn, cần sự kiên trì lớn, đặc biệt là những bạn chưa có kiến thức nền tảng về kế toán – kiểm toán – tài chính.
  2. Săn học bổng ACCA tại trung tâm đào tạo ACCA, đăng ký tham gia ưu đãi, khuyến mãi theo tháng.

Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ ACCA

Không phải tự nhiên ACCA là chứng chỉ quốc tế được nhiều quốc gia lựa chọn. Sau đây là một số lợi ích nổi bật mà ACCA mang lại cho người sở hữu trong thời gian tìm việc và làm việc:

  • Cơ hội thăng chức: Trở thành thành viên của ACCA, bạn sẽ được nhiều doanh nghiệp đánh giá cao và đủ điều kiện để đảm nhận các vị trí công việc cao hơn trong ngành tài chính kế toán
  • Kiến thức và kỹ năng mới được cập nhật: Đạt được chứng chỉ ACCA không phải là điều dễ dàng. Quá trình học này đòi hỏi sự cố gắng, kiên trì và tập trung cao. Đổi lại, bạn sẽ nhận được các kỹ năng và kiến thức mới nhất liên quan đến lĩnh vực bạn đang theo đuổi.
  • Được quốc tế công nhận: Chứng chỉ ACCA mở ra nhiều cơ hội việc làm tại hơn 180 quốc gia trên thế giới, được làm trong các tập đoàn đa quốc gia.
  • Mở rộng mạng lưới xã hội nhờ lượng cựu học viên rộng khắp thế giới: Trong quá trình học ACCA, bạn có thể làm quen và tìm hiểu những người đang và đã học chứng chỉ ACCA. Từ đó, mở rộng mạng lưới xã hội và cơ hội việc làm từ người quen biết đến nhiều hơn.

Design concept là gì? Các bước cơ bản để Design concept

Design concept hiệu quả giúp cho thành quả sản phẩm được rõ ràng, đúng với mục tiêu đề ra. Vì thế, Design concept đóng vai trò là nền tảng để xây dựng sản phẩm. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Design concept là gì, tầm quan trọng của Design concept và các bước cơ bản để Design concept.

Design concept là gì?

Design concept là cơ sở, nền tảng để xây dựng sản phẩm. Một Design concept bao gồm moodboard (bảng tâm trạng), bản phác thảo thô, những ý tưởng, hình ảnh và đôi khi có cả văn bản để tăng thêm giá trị cho bản thiết kế cuối cùng của sản phẩm.

Mục đích của Design concept là giúp các designer và nhà phát triển hình dung sản phẩm sẽ trông như thế nào và thành quả đó sẽ mang lại lợi ích, giá trị gì cho khách hàng. Không những thế, Design concept là động lực và niềm tin cho designer cảm thấy đây là dự án đáng để đầu tư và bỏ công sức xây dựng.

Design concept thể hiện được rõ ràng mục tiêu cốt lõi của sản phẩm và là hướng dẫn thiết kế. Để thành công đạt được mục tiêu Design concept, các designer phải hiểu rõ vấn đề, xác định được khách hàng mục tiêu, kỳ vọng của các bên và sở hữu tính thẩm mỹ ở nhiều góc nhìn khác nhau.

Tầm quan trọng của Design concept

Design concept đóng vai trò là khởi đầu của quá trình lên ý tưởng, xác định định hướng của designer. Dành thời gian đầu tư vào Design concept sẽ giúp giảm nguy cơ thất bại, giúp đội nhóm hiểu rõ ý tưởng và công việc đang làm. 

Một Design concept qua loa, không được chú trọng hoàn toàn có thể trở thành nguyên nhân của một sản phẩm có thành quả không hoàn chỉnh. Điều này còn liên quan mật thiết đến trải nghiệm của người dùng, danh tiếng thương hiệu, doanh thu của tổ chức, doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, việc tạo nên một sản phẩm mới luôn đòi hỏi sự hợp tác của nhiều phòng ban. Một Design concept được tạo ra mới cảm xúc, phong cách rõ ràng, mang tính hợp lý, bền vững sẽ hỗ trợ công việc cho các đội nhóm khác như UI/UX designer.

Các bước cơ bản để Design concept

1.   Xác định vấn đề

Bước đầu tiên để tạo ra một Design concept chính là mục tiêu cần thực hiện và vấn đề cần giải quyết. Điều này sẽ giúp bạn làm rõ được những vấn đề xoay quanh sản phẩm và tìm ra giải pháp cho chúng, đồng thời xác định được đối tượng khách hàng mục tiêu cần hướng tới.

2.   Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh

Đây là bước không thể thiếu khi bạn xây dựng Design concept. Mục đích của bước này là xác định ý tưởng độc đáo, sáng tạo hơn cho sản phẩm. Những ý tưởng mới được mang đến thị trường hoặc các thay đổi bạn thực hiện trên sản phẩm phải tạo nên sự bắt mắt, mới lạ hơn nhưng vẫn phù hợp và thân thiện với người tiêu dùng.

Hãy thực hiện nghiên cứu xu hướng trên thị trường hiện tại, phân tích sản phẩm và tìm hiểu những sai lầm của đối thủ cạnh tranh trong quá khứ. Ngoài ra, bạn có thể thực hiện khảo sát với người tiêu dùng để hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong đợi của họ về sản phẩm.

3.   Thể hiện Design concept bằng hình ảnh và văn bản

Ở bước này liên quan đến cách bạn trình bày Design concept, hãy đảm bảo rằng chúng được thể hiện một cách đơn giản nhưng vẫn đầy đủ thông tin để bất cứ ai cũng có thể hiểu được. Các yếu tố bạn cần chú trọng gồm bản phác thảo, sơ đồ, hệ thống phân cấp, bố cục… , những thứ giúp thể hiện hành trình của người dùng và cách họ tương tác với sản phẩm.

4.   Tìm kiếm nguồn cảm hứng và lắng nghe phản hồi

Tiếp theo, bạn hãy nghiên cứu tài liệu tham khảo để tìm thêm cảm hứng và lên ý tưởng mới. Từ đó, phát triển sản phẩm hiện tại trở nên nổi bật, tốt hơn sản phẩm hiện tại. Ngoài ra, những góp ý, phản hồi của người khác về Design concept cũng có thể giúp bạn cải thiện quá trình nhanh chóng.

5.   Kiểm tra lại Design concept

Cuối cùng, hãy xem xét và đánh giá lại Design concept, loại bỏ những thông tin không cần thiết hoặc bị lặp lại để nâng cao chất lượng. Đôi khi, một số ý tưởng không phù hợp với các kỹ năng và nguồn lực sẵn có. Vì vậy, bước này phải diễn ra trước khi quá trình phát triển sản phẩm bắt đầu để tránh lãng phí thời gian và công sức.

Truyền thông đa phương tiện là gì? Cơ hội và thách thức

Cùng với sự phát triển vượt bậc của công nghệ hiện đại, truyền thông đa phương tiện trở thành là một trong những ngành học được quan tâm và theo đuổi nhất hiện nay. Vậy truyền thông đa phương tiện là gì? Ngành này tạo nên những cơ hội như thế nào và có thách thức gì? Hãy cùng theo dõi qua bài viết dưới đây nhé.

Truyền thông đa phương tiện là gì?

Truyền thông đa phương tiện, trong tiếng Anh là Multimedia Communications là ngành học về kiến thức, kỹ năng liên quan đến việc trình bày, hiển thị thông tin ở nhiều hình thức, với các phương tiện truyền thông khác nhau như mạng xã hội, báo chí, truyền hình, trang web, email marketing…. Ngành học này là sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và truyền thông báo chí để tạo ra những sản phẩm truyền thông mang tính sáng tạo, truyền tải nội dung trên đa dạng các phương tiện truyền thông.

Có thể nói, truyền thông là hoạt động trung tâm của hoạt động kinh tế xã hội, đóng vai trò quan trọng với sự phát triển và thành công của tổ chức, doanh nghiệp. Chính vì thế, ngành truyền thông đa phương tiện tạo nên một làn sóng xu hướng lớn, tốc độ tăng trưởng cao và tạo nên nhiều nhu cầu tuyển dụng với mức thu nhập tiềm năng.

Ngành Truyền thông đa phương tiện gồm những lĩnh vực nào?

Với ngành học Truyền thông đa phương tiện, sinh viên sẽ được trang bị kiến thức nền tảng liên quan đến marketing, thương hiệu, kinh doanh, hành vi khách hàng, đặc biệt không thể thiếu digital marketing. Các kiến thức cơ bản gồm kiến thức về các truyền thông đa phương tiện, sáng tạo nội dung, sự phát triển của ngành truyền thông… Sau khi nắm được nền tảng, sinh viên sẽ được tiếp tục tiếp nhận kiến thức nâng cao và chuyên sâu hơn bằng cách chọn chuyên ngành, bao gồm:

  • Chuyên ngành Quảng cáo
  • Chuyên ngành Truyền thông và Quan hệ công chúng
  • Chuyên ngành Truyền thông Xã hội

Truyền thông đa phương tiện mang lại những cơ hội việc làm như thế nào?

1.   Sự sáng tạo trong công việc

Khi làm việc trong ngành truyền thông đa phương tiện, bạn có cơ hội được thể hiện sự sáng tạo để tạo ra những nội dung dưới dạng video, banner, poster, ấn phẩm báo chí… một cách đẹp mắt với mục đích thu hút sự chú ý và tạo dấu ấn trong tâm trí khách hàng. Không dừng lại ở đó, bạn được sáng tạo trên nhiều nền tảng truyền thông khác nhau như mạng xã hội, truyền hình, báo chí… Làm việc trong lĩnh vực này, bạn được phép thỏa sức sáng tạo và tạo ra những sản phẩm mang dấu ấn cá nhân.

2.   Nhu cầu tuyển dụng cao, mức lương hấp dẫn

Hầu như các doanh nghiệp, tổ chức đều có nhu cầu quảng bá sản phẩm, dịch vụ của mình, chính vì thế đã tạo ra nhu cầu tuyển dụng cao ở lĩnh vực truyền thông đa phương tiện. Bên cạnh đó, mức lương cho các vị trí công việc trong lĩnh vực này cũng khá hấp dẫn, khoảng từ 6 đến 23 triệu VNĐ. Mức thu nhập sẽ thay đổi tùy thuộc vào năng lực, kinh nghiệm của ứng viên và quy mô của tổ chức, doanh nghiệp.

3.   Môi trường làm việc năng động

Đây là một trong những yếu tố giúp cho ngành học này được nhiều bạn trẻ quan tâm và theo đuổi. Khi học truyền thông đa phương tiện, bạn sẽ có cơ hội được làm việc ở phim trường, studio, phòng thu âm hoặc các sự kiện giải trí, được hợp tác với thương hiệu lớn, làm việc với người nổi tiếng, KOL hay những người có sức ảnh hưởng trong xã hội hay một lĩnh vực nào đó… Đối với nhiều bạn trẻ hiện nay, điều này nghe hấp dẫn hơn rất nhiều so với công việc hành chính văn phòng.

Truyền thông đa phương tiện có những thách thức gì?

1.   Không có giờ làm việc rõ ràng

Giờ làm việc của các vị trí trong lĩnh vực truyền thông đa phương tiện thường linh hoạt hơn so với công việc hành chính văn phòng. Có thể đối với một số người đây là một điểm cộng nhưng điều này có thể dẫn đến nhiều vấn đề như tăng ca, làm việc không phân biệt cuối tuần hay ngày nghỉ, đôi khi khối lượng công việc nhiều khiến khó sắp xếp thời gian cá nhân.

2.   Cần có khả năng làm việc dưới áp lực

Trong ngành truyền thông đa phương tiện, việc công việc được hoàn thành đúng thời hạn là rất quan trọng. Chỉ cần một sản phẩm, giai đoạn làm việc nào đó hoàn thành trễ hơn dự kiến cũng có thể khiến kế hoạch thay đổi, hàng loạt công việc khác bị gián đoạn theo. Nếu bạn làm trong một dự án, chiến dịch có quy mô lớn, việc nhận được lượng công việc khổng lồ với thời hạn ngắn hoàn toàn có thể xảy ra. Vì thế, nếu không có kỹ năng phân chia và quản lý thời gian hợp lý, bạn dễ bị choáng ngợp bởi deadline, dẫn đến căng thẳng, ảnh hưởng đến chất lượng hiệu quả công việc.